Có 2 kết quả:
浅学 qiǎn xué ㄑㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ • 淺學 qiǎn xué ㄑㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow study
(2) superficial
(3) scant knowledge
(2) superficial
(3) scant knowledge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow study
(2) superficial
(3) scant knowledge
(2) superficial
(3) scant knowledge
Bình luận 0